Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cerium

Nghe phát âm

Mục lục

/´siəriəm/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) xeri

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nguyên tố hóa học (ký hiệu là Ce)

Địa chất

xeri

Xem thêm các từ khác

  • Cermak-Spirek furnace

    lò cermak spirek,
  • Cermet

    Danh từ: (kỹ thuật) chất gốm kim, gốm kim loại, cermet coating, lớp phủ gốm-kim loại, cermet resistor,...
  • Cermet coating

    lớp phủ gốm-kim loại,
  • Cermet resistor

    điện trở gốm kim loại, điện trở kecmet,
  • Cermets

    kim loại gốm, gốm kim loại,
  • Cern

    viết tắt, hội đồng châu Âu nghiên cứu hạt nhân ( conseil europeen pour la recherche nucleaire),
  • Cernuous

    / ´sə:njuəs /, tính từ, rủ ngọn; ngả đầu,
  • Cerograph

    / ´siə¸gra:f /, danh từ, cách khắc trên sáp,
  • Ceroid

    xeroit.,
  • Cerolite

    Địa chất: xeruxit,
  • Cerolysin

    xerolisin,
  • Ceroma

    u sáp thoái hóa,
  • Ceroplastics

    / ¸siərə´plæstiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, thuật nặn đồ bằng sáp, thuật tạo hình,
  • Ceroplasty

    / ´siərɔplæsti /, Y học: tạo hình sáp,
  • Cerotic-acid

    Danh từ: (hoá học) axit xerotic,
  • Cerotic acid

    axit cerotic,
  • Ceroticacid

    axit cerotic,
  • Cerotin

    xerotin,
  • Cerous

    Tính từ: (hoá học) chứa đựng chất xê ri,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top