Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cern

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Hội đồng châu Âu nghiên cứu hạt nhân ( Conseil Europeen pour la Recherche Nucleaire)

Xem thêm các từ khác

  • Cernuous

    / ´sə:njuəs /, tính từ, rủ ngọn; ngả đầu,
  • Cerograph

    / ´siə¸gra:f /, danh từ, cách khắc trên sáp,
  • Ceroid

    xeroit.,
  • Cerolite

    Địa chất: xeruxit,
  • Cerolysin

    xerolisin,
  • Ceroma

    u sáp thoái hóa,
  • Ceroplastics

    / ¸siərə´plæstiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, thuật nặn đồ bằng sáp, thuật tạo hình,
  • Ceroplasty

    / ´siərɔplæsti /, Y học: tạo hình sáp,
  • Cerotic-acid

    Danh từ: (hoá học) axit xerotic,
  • Cerotic acid

    axit cerotic,
  • Ceroticacid

    axit cerotic,
  • Cerotin

    xerotin,
  • Cerous

    Tính từ: (hoá học) chứa đựng chất xê ri,
  • Cerphalalgia

    chứng đau đầu, nhức đầu,
  • Cerstal plane

    mặt vòm (của nếp uấn),
  • Cert ed

    viết tắt, chứng chỉ ngành sư phạm ( certificate in education),
  • Certain

    / ['sə:tn] /, Tính từ: chắc, chắc chắn, nào đó, Đôi chút, chút ít, nhất định, Đại...
  • Certain annuity (terminable)

    niên kim xác định (niên kim kỳ hạn),
  • Certain event

    biến cố chắc chắn,
  • Certain price

    giá cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top