Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Certified

Nghe phát âm

Mục lục

/´sə:ti¸faid/

Thông dụng

Tính từ

Được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực
certified milk
sữa đã kiểm nghiệm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị
certified cheque
chi phiếu ( sec) được ngân hàng bảo đảm
(y học) được chứng nhận là mắc bệnh tâm thần

Chuyên ngành

Kinh tế

được chứng nhận
được chứng thực
được nhận thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top