Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Milk

Nghe phát âm

Mục lục

/milk/

Thông dụng

Danh từ

Sữa
condensed milk
sữa đặc
milk of almonds
nước sữa hạnh
skimmed milk
sữa đã lấy hết kem
powdered milk
sữa bột
milk fresh from the cow
sữa bò tươi
Nhựa mủ (cây), nước (dừa...)

Ngoại động từ

Vắt sữa
to milk a cow
vắt sữa bò
Bòn rút (của cải)
Lấy (nhựa) ở cây; nặn (nọc) ở rắn
to milk the sap from a tree
lấy nhựa trong cây ra
to milk somebody dry
moi sạch những gì mà ai có được

Nội động từ

Cho sữa
the cows are milking well this season
mùa này bò cho nhiều sữa

Cấu trúc từ

it is no use crying over spilt milk
Xem spill
milk and water
câu chuyện/ý tưởng nhạt nhẽo
the milk of human kindness
tính bản thiện của con người

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sữa

Kinh tế

nhà máy
nhà máy nghiền
sữa
vắt sữa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
buttermilk , chalk * , condensed , cream , evaporated , formula , goat , half-and-half , homogenized , laiche , low fat , moo juice , pasteurized , powdered , raw , skim , two-percent , whole , lactescence , milkiness , opalescence
verb
bleed , drain , draw off , elicit , empty , evince , evoke , exhaust , express , extort , extract , fleece , impose on , let out , press , pump , siphon , suck , take advantage , take out , use , wring , draw , exploit , lactate , nurse , squeeze , suckle

Từ trái nghĩa

verb
hoard , save

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top