Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chaffer

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃa:fə/

Thông dụng

Danh từ

Người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt
Sự cò kè, sự mặc cả

Động từ

Cò kè, mặc cả
( + away) bán lỗ
Đấu khẩu
Chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên
to chaffer away one's time
cò kè mất thì giờ

Chuyên ngành

Kinh tế

cò kè bớt một thêm hai
sàng làm sạch nguyên liệu
sàng thô
trả giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chaffer fabric

    vải bố (làm lốp xe),
  • Chafferer

    / ´tʃæfərə /, danh từ, người hay mặc cả,
  • Chaffinch

    / ´tʃæfintʃ /, Danh từ: (động vật học) chim mai hoa,
  • Chaffing

    sự rần, sự cọ sát,
  • Chaffing plate

    tôn vòng cột buồm,
  • Chaffy

    / ´tʃæfi /, Tính từ: nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác, Kinh...
  • Chafing

    sự xơ ra, sự xước, mòn vì cọ xát, ma sát, sự chà xát, sự cọ xát, sự mài mòn,
  • Chafing-dish

    / ´tʃeifiη¸diʃ /, Danh từ: lò hâm (để ở bàn ăn), chafing dish,
  • Chafing dish

    cái rề-sô, lò điện,
  • Chafing pad

    đệm bằng dây,
  • Chafing plate

    tấm kim loại mài mòn, tấm tôn chà xát,
  • Chafing ring

    vòng bảo vệ,
  • Chafing strip

    băng cuốn chống chà xát,
  • Chagrin

    / ´ʃægrin /, Danh từ: sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, Ngoại...
  • Chailcocite

    chancoxit,
  • Chailcosiderite

    chancosiđerit,
  • Chain

    / tʃeɪn /, Danh từ: dây, xích, hình thái từ: Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top