Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chained up development

Kinh tế

sự phát triển dây chuyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chaining

    kỹ thuật móc nối, sự kết chuỗi, chuỗi, dãy, đo bằng thước dây, lập chuỗi, sự định tuyến, sự liên kết, sự móc...
  • Chaining arrow

    chốt chặn thước cuộn,
  • Chaining driver

    trình điều khiển dây chuyền,
  • Chaining error

    sai số đo dài (bằng thước dây), sai số đo dài,
  • Chaining of Rus (chaining of request/response units)

    sự lập chuỗi các đơn vị yêu cầu/đáp ứng,
  • Chaining overflow

    sự tràn trên chuỗi,
  • Chaining search

    kỹ thuật móc nối, sự tìm kiếm theo chuỗi,
  • Chainisomerism

    hiệntượng đồng phân nhánh.,
  • Chainlet

    / ´tʃeinlit /, danh từ, dây xích nhỏ,
  • Chainreflex

    phảnxạ dây truyền, phản xạ chuỗi,
  • Chains

    ,
  • Chainterminating mutation

    đột biếnkết thúc chuỗi,
  • Chainwinder

    vòng cuộn xích,
  • Chainwire

    dây xích, dây xích,
  • Chair

    / tʃeə /, Danh từ: ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ...
  • Chair! chair!

    Thành Ngữ:, chair ! chair !, trật tự! trật tự!
  • Chair-assistant

    Danh từ: người cho thuê ghế,
  • Chair-car

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng,
  • Chair-lift

    / ´tʃɛə¸lift /, danh từ, ghế treo trên dây cáp, và lên xuống để chở người,
  • Chair-warmer

    / ´tʃɛə¸wɔ:mə /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rồi nghề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top