Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chair! chair!

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

chair! chair!
trật tự! trật tự!

Xem thêm chair


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chair-assistant

    Danh từ: người cho thuê ghế,
  • Chair-car

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng,
  • Chair-lift

    / ´tʃɛə¸lift /, danh từ, ghế treo trên dây cáp, và lên xuống để chở người,
  • Chair-warmer

    / ´tʃɛə¸wɔ:mə /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rồi nghề,
  • Chair a meeting (to...)

    chủ trì một cuộc họp,
  • Chair foundation

    móng dạng chậu,
  • Chair lift

    đường thay máy kiểu ghế, ghế treo,
  • Chair plate

    tấm lót (ghế),
  • Chair rail

    tay vịn, tay vịn,
  • Chair sign

    dấu hiệu ngồi ghế,
  • Chair warmer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rỗi nghề,
  • Chairman

    / 'tʃeəmən /, Danh từ: chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp), người cho thuê ghế lăn; người...
  • Chairman of chamber of commerce

    chủ tịch phòng thương mại,
  • Chairman of the board

    chủ tịch hội đồng quản trị, chairman of the board ( ofdirectors ), chủ tịch hội đồng (quản trị)
  • Chairman of the board (of directors)

    chủ tịch hội đồng (quản trị),
  • Chairmanship

    / ´tʃɛəmənʃip /, Danh từ: chức chủ tịch, Kinh tế: chức chủ tịch,...
  • Chairperson

    / ´tʃɛə¸pə:sən /, Danh từ: chủ tịch, Kinh tế: chủ tịch,
  • Chairs

    ,
  • Chairwoman

    / 'tʃeə,wumən /, Danh từ: nữ chủ tịch,
  • Chaise-lounge

    ghế dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top