Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chaining

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

kỹ thuật móc nối

Y học

sự kết chuỗi

Kỹ thuật chung

chuỗi
back chaining
kết chuỗi ngược
backward chaining
chuỗi ngược
backward chaining
kết chuỗi ngược
chaining of Rus (chainingof request/response units)
sự lập chuỗi các đơn vị yêu cầu/đáp ứng
chaining overflow
sự tràn trên chuỗi
chaining search
sự tìm kiếm theo chuỗi
Cipher Block Chaining (CBC)
tạo khối chuỗi mật mã
control sequence chaining
sự kết nối chuỗi điều khiển
data chaining
chuỗi dữ liệu
file chaining
sự kết chuỗi tập tin
forward chaining
sự kết chuỗi thuận
frame chaining
sự xích chuỗi khung
dãy
đo bằng thước dây
lập chuỗi
chaining of Rus (chainingof request/response units)
sự lập chuỗi các đơn vị yêu cầu/đáp ứng
sự định tuyến
sự liên kết
sự móc nối

Xây dựng

thước xích [sự đo bằng thước xích]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top