- Từ điển Anh - Việt
Chaining
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
kỹ thuật móc nối
Y học
sự kết chuỗi
Kỹ thuật chung
chuỗi
- back chaining
- kết chuỗi ngược
- backward chaining
- chuỗi ngược
- backward chaining
- kết chuỗi ngược
- chaining of Rus (chainingof request/response units)
- sự lập chuỗi các đơn vị yêu cầu/đáp ứng
- chaining overflow
- sự tràn trên chuỗi
- chaining search
- sự tìm kiếm theo chuỗi
- Cipher Block Chaining (CBC)
- tạo khối chuỗi mật mã
- control sequence chaining
- sự kết nối chuỗi điều khiển
- data chaining
- chuỗi dữ liệu
- file chaining
- sự kết chuỗi tập tin
- forward chaining
- sự kết chuỗi thuận
- frame chaining
- sự xích chuỗi khung
dãy
đo bằng thước dây
lập chuỗi
- chaining of Rus (chainingof request/response units)
- sự lập chuỗi các đơn vị yêu cầu/đáp ứng
sự định tuyến
sự liên kết
sự móc nối
Xây dựng
thước xích [sự đo bằng thước xích]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chaining arrow
chốt chặn thước cuộn, -
Chaining driver
trình điều khiển dây chuyền, -
Chaining error
sai số đo dài (bằng thước dây), sai số đo dài, -
Chaining of Rus (chaining of request/response units)
sự lập chuỗi các đơn vị yêu cầu/đáp ứng, -
Chaining overflow
sự tràn trên chuỗi, -
Chaining search
kỹ thuật móc nối, sự tìm kiếm theo chuỗi, -
Chainisomerism
hiệntượng đồng phân nhánh., -
Chainlet
/ ´tʃeinlit /, danh từ, dây xích nhỏ, -
Chainreflex
phảnxạ dây truyền, phản xạ chuỗi, -
Chains
, -
Chainterminating mutation
đột biếnkết thúc chuỗi, -
Chainwinder
vòng cuộn xích, -
Chainwire
dây xích, dây xích, -
Chair
/ tʃeə /, Danh từ: ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ... -
Chair! chair!
Thành Ngữ:, chair ! chair !, trật tự! trật tự! -
Chair-assistant
Danh từ: người cho thuê ghế, -
Chair-car
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng, -
Chair-lift
/ ´tʃɛə¸lift /, danh từ, ghế treo trên dây cáp, và lên xuống để chở người, -
Chair-warmer
/ ´tʃɛə¸wɔ:mə /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rồi nghề, -
Chair a meeting (to...)
chủ trì một cuộc họp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.