Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chairman of the board

Nghe phát âm

Kinh tế

chủ tịch hội đồng quản trị
chairman of the board (ofdirectors)
chủ tịch hội đồng (quản trị)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chairman of the board (of directors)

    chủ tịch hội đồng (quản trị),
  • Chairmanship

    / ´tʃɛəmənʃip /, Danh từ: chức chủ tịch, Kinh tế: chức chủ tịch,...
  • Chairperson

    / ´tʃɛə¸pə:sən /, Danh từ: chủ tịch, Kinh tế: chủ tịch,
  • Chairs

    ,
  • Chairwoman

    / 'tʃeə,wumən /, Danh từ: nữ chủ tịch,
  • Chaise-lounge

    ghế dài,
  • Chaise longue

    danh từ, ghế dài,
  • Chakra

    Định nghĩa tiếng anh: in yoga, any one of the centers of spiritual power in the body. each chakra is associated with a different god in hinduism....
  • Chalarosis

    bệnh nấm chalara,
  • Chalasia

    (chứng) dãn môn vị,
  • Chalaza

    Danh từ, số nhiều chalazae, chalazas: dây treo, điểm hợp, dây treo, dây treo.,
  • Chalazia

    số nhiều củachalazion,
  • Chalazion

    / kə'leizi:ən /, Y học: chắp, Y Sinh: chắp,
  • Chalcanthite

    / kæl´kænθait /, Kỹ thuật chung: đá xanh, đồng sunfat, Địa chất:...
  • Chalcedony

    / kæl´sedəni /, Danh từ: (khoáng chất) chanxeđon, Địa chất: chanxedon,...
  • Chalcedony concretion

    hạch canxedon,
  • Chalcocite

    / ´kælkə¸sait /, danh từ, (khoáng chất) chancoxit, Địa chất: chancozin, chancozit,
  • Chalcogenide glass

    kính chalcogen,
  • Chalcography

    / kæl´kɔgrəfi /, danh từ, thuật khắc đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top