Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Channeling

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃænəliη/

Thông dụng

Danh từ

Hệ thống kênh
Sự tạo lòng dòng chảy
Sự mở kênh
Sự xoi rãnh

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

sự truyền kênh theo

Kỹ thuật chung

sự đào kênh

Kinh tế

hệ thống kênh

Xem thêm các từ khác

  • Channeling corrosion

    sự ăn mòn tróc, ăn mòn do cọ xước,
  • Channeling cutter

    dao phay rãnh,
  • Channeling island

    trạm phân phối,
  • Channelization

    phân luồng, kênh hoá, kênh hoá, sự làm thẳng và khơi sâu dòng chảy để nước chuyển động nhanh hơn, là một cách làm thoát...
  • Channelization island

    đảo dẫn lòng,
  • Channelized intersection

    nút cùng mức kênh hóa, nút cùng mức có phân luồng,
  • Channelizing island

    đảo hướng dòng giao thông, đảo phân hướng,
  • Channelled

    gợn sóng (tôn), có rãnh,
  • Channelled plate

    tấm lượn sóng, tấm hình sóng,
  • Channelled wiring

    dây trong rãnh,
  • Channeller

    / ´tʃænələ /, Kỹ thuật chung: choòng khoan, máy đào kênh, mũi khoan,
  • Channelling

    / ´tʃænəliη /, Cơ khí & công trình: sự uốn sóng (tôn), Xây dựng:...
  • Channelling-effect factor

    hệ số hiệu ứng kênh,
  • Channelling effect

    hiệu ứng lập kênh,
  • Channelling machine

    máy cán (tôn) hình, máy uốn (tôn) hình, Địa chất: máy đánh rạch,
  • Chanson

    Danh từ: bài hát, bài hát ở quán rượu bằng tiếng pháp,
  • Chansonnier

    Danh từ: người viết hay hát những bài hát, người hát ở quán rượu,
  • Chant

    / tʃa:nt /, Danh từ: (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như)...
  • Chanter

    / ´tʃa:ntə /, Danh từ: người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) (...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top