Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Channelled

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

gợn sóng (tôn)

Kỹ thuật chung

có rãnh

Xem thêm các từ khác

  • Channelled plate

    tấm lượn sóng, tấm hình sóng,
  • Channelled wiring

    dây trong rãnh,
  • Channeller

    / ´tʃænələ /, Kỹ thuật chung: choòng khoan, máy đào kênh, mũi khoan,
  • Channelling

    / ´tʃænəliη /, Cơ khí & công trình: sự uốn sóng (tôn), Xây dựng:...
  • Channelling-effect factor

    hệ số hiệu ứng kênh,
  • Channelling effect

    hiệu ứng lập kênh,
  • Channelling machine

    máy cán (tôn) hình, máy uốn (tôn) hình, Địa chất: máy đánh rạch,
  • Chanson

    Danh từ: bài hát, bài hát ở quán rượu bằng tiếng pháp,
  • Chansonnier

    Danh từ: người viết hay hát những bài hát, người hát ở quán rượu,
  • Chant

    / tʃa:nt /, Danh từ: (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như)...
  • Chanter

    / ´tʃa:ntə /, Danh từ: người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) (...
  • Chanterelle

    / ¸tʃa:ntə´rel /, Danh từ: nấm mồng gà,
  • Chanteuse

    Danh từ, số nhiều chanteuses: nữ ca sĩ chủ yếu ở các quán rượu,
  • Chantey

    / ´ʃa:nti: /, danh từ, bài hò (của thuỷ thủ),
  • Chanticleer

    Danh từ: gà trống,
  • Chantingly

    / ´tʃa:ntiηgli /,
  • Chantry

    / ´tʃa:ntri /, Danh từ: (kiến trúc) nơi hát lễ trong nhà thờ, tiền trợ cấp để hát lễ,
  • Chantry chapel

    nhà nguyện cầu hồn,
  • Chantry chapel (chantry)

    buổi lễ cầu hồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top