Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chant

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃa:nt/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) thánh ca
Bài hát nhịp điệu đều đều
Giọng trầm bổng (như) hát

Động từ

Hát
Cầu kinh; tụng kinh
to chant horses
(từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
to chant slogans
hô khẩu hiệu
to chant someone's praises
luôn luôn ca tụng ai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carol , croon , hymn , incantation , intonation , lilt , melody , psalm , shout , singing , song , trill , tune , warble
verb
cantillate , carol , chorus , croon , descant , doxologize , drone , intone , recite , shout , tune , vocalize , warble , anthem , cant , canticle , hallel , hymn , intonate , intonation , plainsong , psalm , sing , song , trill , worship

Xem thêm các từ khác

  • Chanter

    / ´tʃa:ntə /, Danh từ: người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) (...
  • Chanterelle

    / ¸tʃa:ntə´rel /, Danh từ: nấm mồng gà,
  • Chanteuse

    Danh từ, số nhiều chanteuses: nữ ca sĩ chủ yếu ở các quán rượu,
  • Chantey

    / ´ʃa:nti: /, danh từ, bài hò (của thuỷ thủ),
  • Chanticleer

    Danh từ: gà trống,
  • Chantingly

    / ´tʃa:ntiηgli /,
  • Chantry

    / ´tʃa:ntri /, Danh từ: (kiến trúc) nơi hát lễ trong nhà thờ, tiền trợ cấp để hát lễ,
  • Chantry chapel

    nhà nguyện cầu hồn,
  • Chantry chapel (chantry)

    buổi lễ cầu hồn,
  • Chanty

    / ´ʃa:nti /, Danh từ (như) .chantey:,
  • Chaology

    / kei´ɔlədʒi /, Điện lạnh: hỗn độn học,
  • Chaos

    / 'keiɔs /, Danh từ: thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn,...
  • Chaos of rocks

    đống đá hỗn độn,
  • Chaos physics

    vật lý (học) hỗn độn,
  • Chaos resonance

    cộng hưởng nhiễu loạn,
  • Chaotic

    / keɪˈɒtɪk /, Tính từ: hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn, Kỹ thuật chung:...
  • Chaotic heart

    tim hổn loạn,
  • Chaotic motion

    chuyển động hỗn loạn,
  • Chaotic nature

    bản chất hỗn độn, bản chất hỗn loạn,
  • Chaotic relief

    địa hình hỗn hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top