Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Charging

Mục lục

/['t∫a:dʒiη]/

Thông dụng

Danh từ

Sự chất tải
Sự nạp điện, nạp liệu
Sự tính cước (điện thoại)

Xây dựng

sự nạp thuốc nổ

Điện lạnh

sự định giá cước

Điện tử & viễn thông

sự tính phí tổn

Điện

việc nạp điện

Kỹ thuật chung

chất tải
charging arm
tay chất tải
charging device
thiết bị chất tải
charging end
đầu chất tải
charging floor
sàn chất tải
charging point
điểm chất tải
charging side
phía chất tải (của máy)
intermediate charging bin
bunke trung gian chất tải
methane tank charging dose
liều lượng chất tải của bể mêtan
methane tank charging dose
liều lượng chất tải của metanten
pile charging
sự chất tải cọc
lượng tải
imhoff tank charging dose
lượng tải của bể lắng hai tầng
imhoff tank charging dose
lượng tải của bể metan
mẻ liệu
phụ tải
sự chất tải
pile charging
sự chất tải cọc
sự đặt
sự đặt tải
sự nạp
sự nạp điện
slow charging
sự nạp điện chậm (ắc quy)
sự nạp liệu
continuous charging
sự nạp liệu liên tục
sự nạp mìn
sự trả tiền

Kinh tế

giá tiền
sự chở
sự mở mang
sự nạp chuyển

Địa chất

sự nạp điện, sự nạp mìn, sự nạp thuốc nổ, sự chất tải

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top