Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Charity funds

Nghe phát âm

Kinh tế

quỹ từ thiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Charity performance

    cuộc biểu diễn (để giúp cho, một công cuộc) từ thiện,
  • Charity sale

    cuộc bán từ thiện,
  • Charity school

    trường học từ thiện,
  • Charivari

    Danh từ: tiếng la hét om sòm; tiếng kèn trống om sòm,
  • Chark

    / ´tʃa:k /, Kỹ thuật chung: than gỗ,
  • Charlatan

    / ´ʃa:lətən /, Danh từ: lang băm, kẻ bất tài mà hay loè bịp, Tính từ:...
  • Charlatanism

    / ´ʃa:lətə¸nizəm /, danh từ, ngón bịp (của lang băm),
  • Charlatanry

    / ´ʃa:lətənri /,
  • Charle's law

    định luật charles,
  • Charles' law

    định luật charles,
  • Charles's law

    định luật gay-lusac,
  • Charles's wain

    Danh từ: (thiên văn học) chòm sao gấu lớn, chòm sao Đại hùng,
  • Charles-gay-lussac's law

    định luật charles-gay-lussac,
  • Charleston

    / ´tʃa:lstən /, Danh từ: Điệu nhảy sanxtơn,
  • Charleyhorse

    chứng cương cơ đùi, cứng cơ bốn đầu đùi,
  • Charlie

    / ´tʃa:li /, Danh từ: kẻ ngốc nghếch, kẻ dại khờ,
  • Charlock

    / ´tʃa:lɔk /, Danh từ: (thực vật học) bạch giới ruộng,
  • Charlote

    Danh từ: bữa điểm tâm có quả với thịt; món sác-lốt,
  • Charm

    / t∫ɑ:m /, Danh từ: sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top