Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chartered financial consultant

Kinh tế

nhà tư vấn tài chính độc quyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chartered owner

    chủ thuê tàu,
  • Chartered plane

    chuyên cơ,
  • Chartered right

    đặc quyền, quyền đặc cấp,
  • Chartered ship

    tàu thuê bao,
  • Chartered surveyor

    người giám định bất động sản,
  • Chartered train

    tàu thuê chuyến (dành cho du lịch),
  • Charterer

    / ´tʃa:tərə /, Danh từ: (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng), Kỹ...
  • Charterers agent

    đại lý người thuê tàu,
  • Charterhouse

    Danh từ: nhà tế bần nuôi người già (ở luân-đôn),
  • Chartering

    thuê tàu thuyền, sự thuê tàu, thuê tàu, bulk chartering, thuê tàu chất rời, chartering broker, người môi giới thuê tàu, chartering...
  • Chartering agent

    đại lý thuê tàu,
  • Chartering broker

    môi giới thuê tàu, người môi giới thuê tàu, inland chartering broker, người môi giới thuê tàu trong nước
  • Chartering market

    thị trường thuê tàu, thị trường thuê tàu,
  • Chartering order

    giấy uỷ thác thuê tàu,
  • Chartermember

    Danh từ: uỷ viên sáng lập (một tổ chức),
  • Charting

    phân tích biểu đồ, toán đồ [sự lập toán đồ],
  • Charting machine

    máy ghi biểu đồ,
  • Charting template

    mẫu vẽ biểu đồ,
  • Chartism

    / ´tʃa:¸tizəm /, Danh từ: (sử học) phong trào hiến chương (ở anh 18371848),
  • Chartist

    / ´tʃa:tist /, Danh từ: người theo phong trào hiến chương, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top