Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chartering broker

Mục lục

Xây dựng

môi giới thuê tàu

Kinh tế

người môi giới thuê tàu
inland chartering broker
người môi giới thuê tàu trong nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chartering market

    thị trường thuê tàu, thị trường thuê tàu,
  • Chartering order

    giấy uỷ thác thuê tàu,
  • Chartermember

    Danh từ: uỷ viên sáng lập (một tổ chức),
  • Charting

    phân tích biểu đồ, toán đồ [sự lập toán đồ],
  • Charting machine

    máy ghi biểu đồ,
  • Charting template

    mẫu vẽ biểu đồ,
  • Chartism

    / ´tʃa:¸tizəm /, Danh từ: (sử học) phong trào hiến chương (ở anh 18371848),
  • Chartist

    / ´tʃa:tist /, Danh từ: người theo phong trào hiến chương, Kinh tế:...
  • Chartography

    toán đồ [phép vẽ toán đồ],
  • Chartreuse

    / ʃa:´trə:z /, Danh từ: tu viện của dòng thánh bru-nô, rượu sactơrơ, màu lục nhạt, Kinh...
  • Charts

    ,
  • Chartula

    túi thuốc nhỏ,
  • Charwoman

    / ´tʃa:¸wumən /, Danh từ: người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật),
  • Chary

    / ´tʃɛəri /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận, dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...),
  • Chase

    / tʃeis /, Danh từ: sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, sự săn bắn, khu vực săn bắn...
  • Chase-grace

    Danh từ: tên vô lại,
  • Chase-gun

    Danh từ: (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu,
  • Chase Manhattan Bank

    ngân hàng vận thông (mỹ, lớn hàng thứ ba),
  • Chase mortise

    lỗ mộng ren,
  • Chase plane

    máy bay hộ tống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top