Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Charting

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

phân tích biểu đồ

Xây dựng

toán đồ [sự lập toán đồ]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Charting machine

    máy ghi biểu đồ,
  • Charting template

    mẫu vẽ biểu đồ,
  • Chartism

    / ´tʃa:¸tizəm /, Danh từ: (sử học) phong trào hiến chương (ở anh 18371848),
  • Chartist

    / ´tʃa:tist /, Danh từ: người theo phong trào hiến chương, Kinh tế:...
  • Chartography

    toán đồ [phép vẽ toán đồ],
  • Chartreuse

    / ʃa:´trə:z /, Danh từ: tu viện của dòng thánh bru-nô, rượu sactơrơ, màu lục nhạt, Kinh...
  • Charts

    ,
  • Chartula

    túi thuốc nhỏ,
  • Charwoman

    / ´tʃa:¸wumən /, Danh từ: người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật),
  • Chary

    / ´tʃɛəri /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận, dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...),
  • Chase

    / tʃeis /, Danh từ: sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, sự săn bắn, khu vực săn bắn...
  • Chase-grace

    Danh từ: tên vô lại,
  • Chase-gun

    Danh từ: (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu,
  • Chase Manhattan Bank

    ngân hàng vận thông (mỹ, lớn hàng thứ ba),
  • Chase mortise

    lỗ mộng ren,
  • Chase plane

    máy bay hộ tống,
  • Chase up a debtor (to...)

    đòi riết một con nợ,
  • Chased

    ,
  • Chased thread

    ren cắt bằng dao lược,
  • Chaser

    / 'tʃeisə /, Danh từ: người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top