Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chatelaine

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃætə¸lein/

Thông dụng

Danh từ

Dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích
Bà chủ phong lưu ở nông thôn
Bà chủ (tiếp khách)

Xem thêm các từ khác

  • Chaton

    Danh từ: mặt nhẫn,
  • Chatoyant

    / ʃə´tɔiənt /, tính từ, Óng ánh nhiều màu, danh từ, viên ngọc óng ánh nhiều màu,
  • Chats

    vụn đá trong quặng,
  • Chattain stage

    bậc chatti,
  • Chattel

    / tʃætl /, Danh từ, (thường) số nhiều: Động sản, Kỹ thuật chung:...
  • Chattel mortgage

    vay thế chấp động sản, chattel mortgage bond, giấy vay thế chấp động sản
  • Chattel mortgage bond

    giấy vay thế chấp động sản,
  • Chattel slavery system

    Thành Ngữ:, chattel slavery system, chế độ chiếm hữu nô lệ
  • Chattels mortgage

    sự thế chấp động sản,
  • Chattels mortgage bond

    trái phiếu (công ty) thế chấp động sản,
  • Chattels real

    chuẩn bất động sản, tài sản thuê mướn (như quyền về đất đai),
  • Chatter

    / 't∫ætə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên...
  • Chatter-resistant

    Tính từ: chống rung,
  • Chatter bump

    rung [sự biến dạng lồi (phình) ra do rung],
  • Chatter motion

    chuyển động rung,
  • Chatterbox

    / ´tʃætə¸bɔks /, Danh từ: Đứa bé nói líu lo, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, (từ mỹ,nghĩa...
  • Chatterer

    / ´tʃætərə /, danh từ, người ba hoa, người hay nói huyên thiên,
  • Chattering

    tán chuyện, nói chuyện, tiếng lách cách, tán gẫu, rung [sự sàng rung],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top