Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chattel slavery system

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

chattel slavery system
chế độ chiếm hữu nô lệ

Xem thêm chattel


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chattels mortgage

    sự thế chấp động sản,
  • Chattels mortgage bond

    trái phiếu (công ty) thế chấp động sản,
  • Chattels real

    chuẩn bất động sản, tài sản thuê mướn (như quyền về đất đai),
  • Chatter

    / 't∫ætə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên...
  • Chatter-resistant

    Tính từ: chống rung,
  • Chatter bump

    rung [sự biến dạng lồi (phình) ra do rung],
  • Chatter motion

    chuyển động rung,
  • Chatterbox

    / ´tʃætə¸bɔks /, Danh từ: Đứa bé nói líu lo, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, (từ mỹ,nghĩa...
  • Chatterer

    / ´tʃætərə /, danh từ, người ba hoa, người hay nói huyên thiên,
  • Chattering

    tán chuyện, nói chuyện, tiếng lách cách, tán gẫu, rung [sự sàng rung],
  • Chattily

    Phó từ: dông dài, huyên thuyên, she talks chattily about her education level, cô ta nói huyên thuyên về...
  • Chattiness

    / ´tʃætinis /, danh từ, sự ăn nói huyên thuyên, sự ăn nói ba hoa,
  • Chatty

    / ´tʃæti /, Tính từ: thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, (quân sự), (từ lóng)...
  • Chatty ore

    quặng phân tán nhỏ,
  • Chauffer

    / ´tʃɔ:fə /, danh từ, lò than nhỏ, lồng ấp,
  • Chauffeur

    / ´ʃoufə /, Danh từ: người lái xe, Động từ: lái xe, phục vụ như...
  • Chaulmoogra

    Danh từ: (thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử, chaulmoogra oil, dầu đại phong tử (để...
  • Chaulmoogra oil

    dầu đại phong tử, dầu đại phong tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top