Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chauffeur

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃoufə/

Thông dụng

Danh từ

Người lái xe

Động từ

lái xe, phục vụ như một người lái xe, cư xử như một người lái xe

Chuyên ngành

Kinh tế

tài xế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
licensed operator , cabdriver

Xem thêm các từ khác

  • Chaulmoogra

    Danh từ: (thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử, chaulmoogra oil, dầu đại phong tử (để...
  • Chaulmoogra oil

    dầu đại phong tử, dầu đại phong tử,
  • Chaulmoogric acid

    axit chaumogric,
  • Chauvinism

    / ´ʃouvi¸nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa sô vanh, chủ nghĩa bá quyền nước lớn, Kinh...
  • Chauvinist

    / ´ʃouvinist /, Tính từ: sô vanh chủ nghĩa, sô vanh, Danh từ: người...
  • Chauvinistic

    / ¸ʃouvi´nistik /, tính từ, có tính chất sô vanh,
  • Chauvinistically

    Phó từ: có tính cách bá quyền, hống hách,
  • Chavecol

    chavicon,
  • Chavibetol

    chavibeton,
  • Chaw

    / tʃɔ: /, danh từ, (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh nhừ tử, Từ...
  • Chaw-bacon

    Danh từ: người thô kệch; người ngờ nghệch,
  • Chayka

    Danh từ:,
  • Chayote

    Danh từ: (thực vật) cây su su,
  • Chb

    viết tắt, cử nhân chuyên ngành phẫu thuật ( bachelor of surgery),
  • Cheap

    / tʃi:p /, Tính từ: rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, Ít giá trị, xấu, hời hợt không...
  • Cheap-fare train

    tàu thuê chuyến (dành cho du lịch),
  • Cheap-skate

    / 'tʃip,skeɪt /, Danh từ: kẻ bần tiện,
  • Cheap John

    người bán lưu động hàng giá rẻ,
  • Cheap at the price

    Thành Ngữ:, cheap at the price, rẻ hơn so với giá
  • Cheap call

    cuôc gọi rẻ tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top