Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chauvinistic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ʃouvi´nistik/

Thông dụng

Tính từ
Có tính chất sô vanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chauvinistically

    Phó từ: có tính cách bá quyền, hống hách,
  • Chavecol

    chavicon,
  • Chavibetol

    chavibeton,
  • Chaw

    / tʃɔ: /, danh từ, (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh nhừ tử, Từ...
  • Chaw-bacon

    Danh từ: người thô kệch; người ngờ nghệch,
  • Chayka

    Danh từ:,
  • Chayote

    Danh từ: (thực vật) cây su su,
  • Chb

    viết tắt, cử nhân chuyên ngành phẫu thuật ( bachelor of surgery),
  • Cheap

    / tʃi:p /, Tính từ: rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, Ít giá trị, xấu, hời hợt không...
  • Cheap-fare train

    tàu thuê chuyến (dành cho du lịch),
  • Cheap-skate

    / 'tʃip,skeɪt /, Danh từ: kẻ bần tiện,
  • Cheap John

    người bán lưu động hàng giá rẻ,
  • Cheap at the price

    Thành Ngữ:, cheap at the price, rẻ hơn so với giá
  • Cheap call

    cuôc gọi rẻ tiền,
  • Cheap call rate

    cước phí gọi rẻ,
  • Cheap clearance sale

    bán rẻ để thanh lý hàng tồn kho, sự bán thanh lý giá rẻ,
  • Cheap money

    đồng tiền giá rẻ (lãi suất thấp), tiền dễ vay, tiền rẻ, tiền vay lãi thấp, tín dụng giá rẻ, cheap money policy, chính...
  • Cheap money policy

    chính sách tiền rẻ,
  • Cheap money policy (cheap-money policy)

    chính sách cho vay giá rẻ (lãi suất thấp), chính sách lãi suất thấp,
  • Cheap oil

    dầu giá rẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top