Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Check dam

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

đập chống lũ
ngưỡng gây bồi

Điện

ngưỡng cản dòng

Xây dựng

đập chống lũ

Xem thêm các từ khác

  • Check determination

    sự xác định kiểm chứng,
  • Check digit

    chữ số kiểm tra, hàng số kiểm tra, số kiểm tra, con số kiểm tra, ngón số kiểm soát, binary check digit, chữ số kiểm tra...
  • Check disc

    đĩa kiểm tra,
  • Check disk

    đĩa kiểm tra,
  • Check dragline

    rãnh tiêu nước kiểm tra,
  • Check drop

    bậc nước điều tiết,
  • Check engine warning light

    đèn báo kiểm tra động cơ,
  • Check entry post

    trạm kiểm soát thông tàu, trạm nhận đồ kí gửi,
  • Check experiment

    thí nghiệm kiểm tra, thínghiệm quyết định,
  • Check field

    vùng kiểm tra,
  • Check flood for bridge scour

    lũ kiểm tra xói cầu, lũ kiểm tra xói cầu,
  • Check gate

    cửa ống phun điều tiết, cửa van điều chỉnh,
  • Check gauge

    calip kiểm tra,
  • Check in

    đặt thuê (tại khách sạn) và ký sổ khi đến, đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện, Từ...
  • Check in (to...)

    đặt thuê phòng và ký sổ khi đến (khách sạn), đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện (khi đến xưởng), ghi tên khi...
  • Check indicator

    bộ chỉ báo kiểm tra, overflow check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra tràn, read/ write check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra đọc...
  • Check inflation (to...)

    ngăn chặn lạm phát,
  • Check inspection

    Danh từ: (y học) sự khám lại để thẩm tra, chuyến đi kiểm tra,
  • Check instrument

    dụng cụ kiểm tra, thiết bị kiểm tra,
  • Check irrigation

    tưới ngập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top