Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chondrus

Y học

tảo chondrus crispus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chonodrodysplasia

    chứng loạn sụn,
  • Choose

    / t∫u:z /, Động từ: chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, Cấu trúc...
  • Choose and purchase

    sự chọn mua,
  • Choose beef

    thịt bò ngon (loại đã lựa chọn),
  • Chooser

    / ´tʃu:zə /, Danh từ: người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, Kinh...
  • Chooses in action

    quyền sở hữu vô thể, tài sản trong tố tụng,
  • Chooses in possession

    động sản chiếm hữu thực tế, tài vật có được trên thực tế,
  • Choosey

    / 'tʃu:zi /,
  • Choosiness

    Danh từ: tính hay kén chọn,
  • Choosy

    Tính từ: (thông tục) hay kén cá chọn canh, khó chìu, Từ đồng nghĩa:...
  • Chop

    / tʃɔp /, Danh từ: (như) chap, Danh từ: vật bổ ra, miếng chặt ra,...
  • Chop-chop

    / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!,
  • Chop-house

    Danh từ: quán ăn rẻ tiền,
  • Chop-suey

    / ´tʃɔp´sui /, danh từ, món ăn thập cẩm,
  • Chop and change

    Thành Ngữ:, chop and change, thay đổi ý kiến liên miên, không có thái độ dứt khoát
  • Chop scalping reel

    thùng sàng tấm,
  • Chop the budget (to...)

    cắt giảm ngân sách,
  • Chopart articulation

    khớp chopart,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top