Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chops

Mục lục

/tʃɒps/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Hàm (động vật)
Mép
The dog licked his chops.
con chó liếm mép
Miệng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chops and changes

    Thành Ngữ:, chops and changes, những sự đổi thay
  • Chopsticks

    / ´tʃɔp¸stiks /, Danh từ số nhiều: Đũa (để và thức ăn), Kỹ thuật...
  • Choragus

    / kɔ:´reigəs /, danh từ, cũng choregus, người cầm đầu ban đồng ca (từ ổ hy-lạp), người cầm đầu một phong trào,
  • Choral

    / ´kɔ:rəl /, Danh từ: bài thánh ca, bài lễ ca, Tính từ: (thuộc) đội...
  • Chorale

    / kɔ:´ra:l /,
  • Choralist

    Danh từ: người viết hợp xướng, người hát hợp xướng,
  • Chord

    / kɔrd /, Danh từ: (thơ ca) dây (đàn hạc), (toán học) dây cung, (giải phẫu) dây, thừng, Danh...
  • Chord-

    prefix. 1. tủy sống 2. nguyên sống.,
  • Chord-keying

    sự nhấn phím hợp,
  • Chord bracing

    giằng thanh trên,
  • Chord cover plate

    đệm đai, đệm vành,
  • Chord length

    độ dài dây cung,
  • Chord member

    đốt giàn, bottom-chord member, đốt giàn biên dưới
  • Chord of arch

    nhịp vòm, nhịp vòm,
  • Chord of contact

    dây tiếp xúc,
  • Chord organ

    Danh từ: (âm nhạc) đàn ooc-gan điện,
  • Chord panel

    đốt giàn,
  • Chord ratio

    tỷ lệ dây cung,
  • Chord splice

    mối nối cánh giàn, mối nối cách giàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top