- Từ điển Anh - Việt
His
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Tính từ sở hữu
Của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy
- his hat
- cái mũ của hắn
Đại từ sở hữu
Cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
His bark is worse than his bite
Thành Ngữ:, his bark is worse than his bite, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có... -
His eyes twinkled with amusement
Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích -
His fingers are all thumbs
Thành Ngữ:, his fingers are all thumbs, thumbs -
His hand is out
Thành Ngữ:, his hand is out, anh ta chua quen tay, anh ta b? lâu không luy?n t?p -
His hat covers his family
Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình -
His heart sank at the sad news
Thành Ngữ:, his heart sank at the sad news, được tin buồn lòng anh ta se lại
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Medical and Dental Care
18 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemAircraft
276 lượt xemCars
1.977 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.