Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

His

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ sở hữu

Của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy
his hat
cái mũ của hắn

Đại từ sở hữu

Cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
that book is his
quyển sách kia là của hắn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top