Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Christmas

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkrɪsməs/

Thông dụng

Cách viết khác Xmas

Danh từ

Lễ Nô-en
Father Christmas
ông già Nô-en

Chuyên ngành

Xây dựng

giáng sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
christmastide , xmas , yuletide , noel , yule , christmas night , christmas eve , christmas day , the nativity , festival , holiday , nativity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top