Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chronometer

Nghe phát âm

Mục lục

/krə´nɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet
(âm nhạc) máy nhịp

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

đồng hồ hàng hải

Xây dựng

crônômet
đồng hồ chính xác

Kỹ thuật chung

bộ định thời
đồng hồ
đồng hồ bấm giây
đồng hồ bấm giờ
máy đo màu
sắc kế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clock , hourglass , metronome , timepiece , timer , watch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top