Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Timer

Mục lục

/´taimə/

Thông dụng

Danh từ

( (thường) trong từ ghép) người bấm giờ; thiết bị bấm giờ
an egg-timer
một máy bấm giờ luộc trứng

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đồng hồ bấm giờ, thiết bị đo thời gian, rơle thời gian, bộ định giờ, ngưòi bấm giờ

đồng hồ bấm giờ, thiết bị đo thời gian, rơle thời gian, bộ định giờ, ngưòi bấm giờ

Cơ khí & công trình

chỉnh thời gian
thiết bị bấm giờ

Toán & tin

đồng hồ bấm giờ
counter timer
đồng hồ đếm

Xây dựng

bộ hẹn giờ
bộ phận định giờ

Điện tử & viễn thông

đồng hồ hẹn giờ

Điện lạnh

đồng hộ nhịp
đồng hồ thời gian

Điện

thì kế

Kỹ thuật chung

bộ định thời
Abort timer (ABT)
bộ định thời huy bỏ
Arbitrated Access Timer (AAT)
Bộ định thời gian truy nhập có Phân tử
CPU timer
bộ định thời CPU
cycle timer
bộ định thời chu trình
Distributor And Scanner Watch Dog Timer (DASWDT)
bộ định thời giám sát bộ phân phối và bộ quét
electronic timer
bộ định thời điện tử
interval timer
bộ định thời khoảng
logical timer
bộ định thời logic
photoelectric timer
bộ định thời quang điện
program timer
bộ định thời chương trình
programme timer
bộ định thời chương trình
pseudo timer
giả bộ định thờI
supervisory timer
bộ định thời giám sát
system timer
bộ định thời hệ thống
system-level timer
bộ định thời hệ thống
Timer Active Monitor (TAM)
bộ giám sát hoạt động của bộ định thời
watchdog timer
bộ định thời giám sát
cái điểm thời
đồng hồ bấm giờ
rơle thời gian
air-conditioning timer
rơle thời gian (của máy)
automatic timer
rơle thời gian tự động
thời kế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top