- Từ điển Anh - Việt
Clock
Nghe phát âmMục lục |
/klɔk/
Thông dụng
Danh từ
Đường chỉ viền ở cạnh bít tất
Đồng hồ
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
ghi giờ
Ô tô
đồng hồ báo giờ
Toán & tin
đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hoá
- master clock
- (máy tính ) sơ đồ đồng bộ hoá chính
Điện lạnh
máy phát xung nhịp
Điện tử & viễn thông
tạo nhịp
Kỹ thuật chung
bộ định thời
- clock register
- bộ định thời khoảng
định thời
- clock changeover
- sự thay đổi định thời
- clock generator
- bộ định thời
- clock motor
- động cơ định thời
- clock register
- bộ định thời khoảng
- clock register
- thiết bị định thời
- clock relay
- bộ chuyển mạch định thời
- clock relay
- rơle định thời
- clock signal skew
- đô lệch tín hiệu định thời
- clock track
- vệt định thời
- clock-hour figure
- tín hiệu định thời
- Received Timing Clock (RDCLK)
- đồng hồ định thời thu được
- Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
- Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
- switching clock
- bộ định thời
- timer clock
- đồng hồ định thời
giữ nhịp
bấm giờ
sự định thời
Kinh tế
báo giờ
ghi giờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm , big ben , chroniker , chronograph , chronometer , digital watch , hourglass , pendulum , stopwatch , sundial , tattler , ticker , tick-tock , timekeeper , timemarker , timepiece , timer , turnip * , watch , attain , beetle , cuckoo , digital , grandfather , hit , horologe , horometer: clepsydra , indicator , isochronon , meter , odometer , ornament , punch , realize , recorder , scarab , scarabee , speedometer , time , wallop
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clock-case
Danh từ: vỏ đồng hồ, -
Clock-dial
mặt đồng hồ, -
Clock-dial micrometer
đồng hồ so vi, -
Clock-face
/ ´klɔk¸feis /, danh từ, mặt đồng hồ, -
Clock-grass
Danh từ: mặt kính đồng hồ, -
Clock-hour figure
tín hiệu định thời, tín hiệu nhịp, -
Clock-like
Tính từ: Đều đặn như chiếc đồng hồ, -
Clock-maker
/ ´klɔk¸meikə /, danh từ, thợ đồng hồ, -
Clock-pulse generator
máy phát nhịp xung, máy tạo nhịp xung, -
Clock-type cyclometer register
bộ số kim, -
Clock-watcher
/ ´klɔk¸wɔtʃə /, danh từ, người luôn sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ, -
Clock-watching
Danh từ: sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ, -
Clock/calendar
đồng hồ/lịch, clock/calendar board, board đồng hồ/lịch -
Clock/calendar board
board đồng hồ/lịch, -
Clock (CLK)
đồng hồ, xung nhịp, đồng hồ, -
Clock (signal) distribution
sự phân bố xung đồng hồ, -
Clock Distribution Interface (CDI)
giao diện phân bố đồng hồ, -
Clock Pulse Generator (CPG)
bộ tạo xung nhịp (xung đồng hồ), -
Clock and Data Regeneration (CDR)
tái tạo dữ liệu và đồng hồ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.