Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cirque

Nghe phát âm

Mục lục

/sə:k/

Thông dụng

Danh từ

(thơ ca) trường đua, trường đấu
(địa lý,địa chất) đài vòng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đài băng

Kỹ thuật chung

đài vòng
cirque cutting
tạo đài vòng
cirque glacier
đài vòng băng hà
cirque stairway
bậc đài vòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
basin , circle , circlet , circus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top