Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Civil engineer

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Công trình sư các công trình công cộng có qui mô lớn (đường sá, cầu cống...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kỹ sư xây dựng
civil engineer (forbridge and roads)
kỹ sư xây dựng cầu đường
civil engineer (forbuilding)
kỹ sư xây dựng nhà
civil engineer (forharbour)
kỹ sư xây dựng cảng
civil engineer (forhydraulic engineering)
kỹ sư xây dựng công trình thủy lợi
civil engineer association
hội kỹ sư xây dựng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top