Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Engineering

Nghe phát âm

Mục lục

/,enʤɪ'nɪərɪŋ/

Thông dụng

Danh từ

Nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
Khoa công trình
( số nhiều) mánh lới, mánh khoé

Chuyên ngành

Đấu thầu

Thiết kế

Cơ khí & công trình

ngành kỹ thuật

Toán & tin

kỹ nghệ
knowledge engineering
kỹ nghệ tri thức
traffic engineering
kỹ nghệ giao thông (trên mạng)

Kỹ thuật chung

công trình
agricultural hydraulic engineering
công trình thủy nông
civil engineer (forhydraulic engineering)
kỹ sư xây dựng công trình thủy lợi
civil engineering
kỹ thuật công trình
civil engineering piping networks and services
dịch vụ và mạng lưới công trình thủy lợi
engineering and geological
địa chất công trình
engineering and geological conditions
điều kiện địa chất công trình
engineering brick
gạch công trình
engineering drawing
bản vẽ công trình
engineering geologic design
tính toán địa chất công trình
engineering geological characteristic
đặc điểm địa chất công trình
engineering geological condition
điều kiện địa chất công trình
engineering geological investigation
khảo sát địa chất công trình
engineering geological map
bản đồ địa chất công trình
engineering geological report
báo cáo địa chất công trình
engineering geology
địa chất công trình
engineering hydraulic design
tính toán thủy lực công trình
engineering hydraulicking
thủy lực học công trình
engineering hydrologic design
tính toán thủy văn công trình
engineering hydrology
môn thủy văn công trình
engineering hydrology
thủy văn học công trình
engineering survey
sự khảo sát công trình
engineering survey
trắc lượng công trình
environmental engineering
công trình môi trường
Geology, Engineering
địa chất công trình
ground engineering
công trình nền móng
hydraulic structure engineering complex
công trình thủy lợi đầu mối
irrigation and drainage engineering
công trình kĩ thuật tưới tiêu
map of engineering geological zones
bản đồ phân vùng địa chất công trình
military engineering
công trình quân sự
structural engineering
kỹ thuật công trình
system of engineering communication networks
mạng công trình kĩ thuật thông tin
water-power engineering
công trình thủy năng
kỹ thuật
acoustic engineering
kỹ thuật âm thanh
acoustical engineering
kỹ thuật âm thanh
AED (automaticengineering design)
thiết kế kỹ thuật tự động hóa
agricultural engineering
kỹ thuật nông nghiệp
agricultural hydraulic engineering
kỹ thuật thủy nông
architectural engineering
kỹ thuật kiến trúc
architectural engineering
kỹ thuật xây dựng
audio engineering
kỹ thuật âm thanh
automated engineering design (AED)
thiết kế kỹ thuật tự động hóa
automatic control engineering
kỹ thuật điều chỉnh tự động
automatic control engineering
kỹ thuật điều khiển tự động
automatic power engineering
kỹ thuật năng lượng nguyên tử
automobile engineering
kỹ thuật ô tô
automobile engineering
kỹ thuật về xe hơi
boiler engineering
kỹ thuật nồi hơi
bridge engineering
kỹ thuật cầu
bridge engineering
kỹ thuật xây dựng cầu
building and civil engineering plant
khu kỹ thuật gia dụng và xây dựng
building engineering
kỹ thuật xây dựng
building heat engineering
mô kỹ thuật nhiệt xây dựng
CAE (computeraided engineering)
kỹ thuật có máy tính hỗ trợ
CAISE (Conferenceon Advanced Information Systems Engineering)
hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin cải tiến
CATE (computer-aided test engineering)
kỹ thuật kiểm tra bằng máy tính
chemical engineering
kỹ thuật hóa học
civil engineering
kỹ thuật công trình
civil engineering
kỹ thuật xây dựng dân dụng
climatic engineering
kỹ thuật khí hậu
climatic engineering
kỹ thuật không khí
combustion engineering
kỹ thuật thiêu đốt
communication engineering
kỹ thuật chung
communication engineering
kỹ thuật thông tin
Computer-Aided Engineering (CAE)
thiết kế kỹ thuật nhờ máy tính
conference on advanced information Systems Engineering (CAISE)
hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin nâng cao
construction engineering
kỹ thuật thi công
construction engineering
kỹ thuật xây dựng
constructional illumination engineering
kỹ thuật chiếu sáng xây dựng
control engineering
kỹ thuật điều khiển
cryogenic engineering
kỹ thuật cryo
cryogenic engineering
kỹ thuật lạnh sâu
cryogenic engineering laboratory
phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo
Defence Communications Engineering Centre (DCEC)
trung tâm kỹ thuật thông tin quốc phòng
Design Engineering Services (DES)
các dịch vụ kỹ thuật thiết kế
Digital Line Engineering Program (DILEP)
chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
domain engineering
kỹ thuật miền
domain software engineering environment (DSEE)
môi trường kỹ thuật phần mềm miền
drilling engineering
kỹ thuật khoan
DSEE (domainsoftware engineering environment)
môi trường kỹ thuật phần mềm miền
earthwork engineering
kỹ thuật công tác đất
EC (engineeringchange)
sự thay đổi kỹ thuật
EC log (engineeringchange log)
nhật ký thay đổi kỹ thuật
ECO (engineeringchange order)
lệnh thay đổi kỹ thuật
ECO (engineeringchange order)
thứ tự thay đổi kỹ thuật
EDC (engineeringdata control)
sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
electric engineering
kỹ thuật điện
electrical engineering
kỹ thuật điện
electrical engineering
điện kỹ thuật
electrical engineering part of design
phần thiết kế kỹ thuật điện
electronic engineering
kỹ thuật điện tử
Electronics & Electrical Engineering Laboratory (EEEL)
phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử
electronics engineering
kỹ thuật điện tử học
engineering aesthetics
thẩm mỹ kỹ thuật
Engineering and Physical Science Research Council (EPSRC)
hội đồng nghiên cứu khoa học vật lý và kỹ thuật
engineering calculation
phép tính kỹ thuật
engineering calculations
các phép tính kỹ thuật
engineering ceramics
gốm kỹ thuật
engineering change log (EClog)
nhật ký thay đổi kỹ thuật
engineering change order (ECO)
thứ tự thay đổi kỹ thuật
engineering communications and service pipelines
hệ đường ống kỹ thuật
engineering computation
sự tính toán kỹ thuật
Engineering Computer Aided Design (ECAD)
kỹ thuật thiết kế nhờ máy tính
engineering creative activity
sự sáng tạo kỹ thuật
engineering cybernetics
điều khiển học kỹ thuật
engineering data
số liệu kỹ thuật
Engineering Data Centre (EDC)
trung tâm dữ liệu kỹ thuật
engineering data control (EDC)
sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
engineering data control (EDC)
sự kiểm soát số liệu kỹ thuật
engineering department
phòng kỹ thuật
engineering design bureau
phòng thiết kế kỹ thuật
Engineering Design System (EDS)
hệ thống thiết kế kỹ thuật
engineering documentation
hồ sơ kỹ thuật
engineering drawing
bản vẽ kỹ thuật
engineering drawing
kỹ thuật họa
engineering drawing
vẽ kỹ thuật
engineering effect
hiệu ứng kĩ thuật
engineering facilities
phương tiện kỹ thuật
engineering feasibility
tính hiện thực kỹ thuật
engineering inspection
sự giám sát kỹ thuật
engineering interpretation
sự thể hiện kỹ thuật
engineering model
mô hình kỹ thuật
engineering plastics
chất dẻo kỹ thuật
engineering preparation of building site
sự chuẩn bị kỹ thuật khu đất
engineering report
báo cáo kỹ thuật
engineering safety
sự an toàn kỹ thuật
engineering service
dịch vụ kỹ thuật
engineering service
sự phục vụ kỹ thuật
engineering service channel
đường kênh dịch vụ kỹ thuật
engineering standard
tiêu chuẩn kỹ thuật
engineering standards
tiêu chuẩn kỹ thuật
engineering supervision
sự giám sát kỹ thuật
engineering supervision
sự kiểm tra kỹ thuật
engineering survey
sự khảo sát kỹ thuật
engineering survey drawing
bản vẽ khảo sát kỹ thuật
engineering time
thời gian kỹ thuật
engineering unit
đơn vị kỹ thuật
engineering unit
thiết bị kỹ thuật
engineering workstation
trạm làm việc kỹ thuật
Engineering, Technology, and Quality (ET&Q)
Kỹ thuật, Công nghệ và Chất lượng
Equipment Engineering (ETSITechnical Committee) (EE)
Kỹ thuật thiết kế thiết bị (Ủy ban Kỹ thuật ETSI)
European Engineering Planning Group (EEPG)
Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật châu Âu
FE field engineering
kỹ thuật trường
Federal Engineering Planning Group (FEPG)
Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật Liên bang
field engineering (FE)
kỹ thuật trường
fluid engineering
kỹ thuật khí động lực
fluid engineering
kỹ thuật thủy động lực
foundation engineering
kỹ thuật nền móng
foundry engineering
kỹ thuật đúc
handling engineering
kỹ thuật nâng chuyển
handling engineering
kỹ thuật vận chuyển
harbor engineering
kỹ thuật cầu cảng
hardware engineering
kỹ thuật phần cứng
heat engineering
kỹ thuật nhiệt
heat-engineering test
sự thử nhiệt kỹ thuật
heavy current engineering
kỹ thuật các dòng (điện) mạnh
high frequency engineering
kỹ thuật cao tần
highway engineering
kỹ thuật (làm) đường bộ
human engineering
kỹ thuật về con người
human engineering
kỹ thuật vị phân
human engineering
tâm lý học kỹ thuật
human-factors engineering
kỷ thụât chế tạo có tính đến nhân tố con người
hydraulic engineering
kỹ thuật hơi nước
hydraulic engineering
kỹ thuật thủy lợi
hydraulic engineering
kỹ thuật thủy lực
hydroelectric engineering
kỹ thuật thủy điện
hydropower engineering
kỹ thuật thủy năng
IEF (informationengineering facility)
công cụ kỹ thuật thông tin
IEPG (InternetEngineering and Planning Group)
nhóm kỹ thuật và quy hoạch Internet
industrial engineering
kỹ thuật công nghiệp
industrial refrigerating engineering
kỹ thuật lạnh công nghiệp
information engineering
kỹ thuật thông tin
information engineering facility (IEF)
công cụ kỹ thuật thông tin
Integrated Computer Engineering (ICEM)
kỹ thuật thiết kế máy tính tổng hợp
integrated software engineering environment (ISEE)
môi trường kỹ thuật phần mềm tích hợp
Inter -continental Engineering Steering Group (IEPG)
nhóm chỉ đạo kỹ thuật liên lục địa
Interactive Design and Engineering (IDE)
Thiết kế và Kỹ thuật tương tác
interactive software engineering (ISE)
kỹ thuật phần mềm tương tác
internet Engineering and Planning Group (IEPG)
nhóm kỹ thuật quy hoạch Internet
Internet Engineering Steering Group (IESG)
Nhóm điều hành kỹ thuật Internet
Internet Engineering Task Force (IETF)
Nhóm đặc trách kỹ thuật Internet
ISE (interactivesoftware engineering)
kỹ thuật phần mềm tương tác
ISEE (integratedsoftware engineering environment)
môi trường kỹ thuật phần mềm tích hợp
KEE (knowledgeengineering environment)
môi trường kỹ thuật tri thức
light current engineering
kỹ thuật các dòng (điện) yếu
lighting engineering
kỹ thuật chiếu sáng
long-lines engineering
kỹ thuật đường dài
low-temperature engineering
kỹ thuật nhiệt độ thấp
lowtemperature engineering
kỹ thuật cryo
lowtemperature engineering
kỹ thuật lạnh sâu
maintainability engineering
kỹ thuật bảo trì
management engineering
kỹ thuật quản lý
Manufacturing and Automated Design Engineering (MADE)
kỹ thuật sản xuất và thiết kế tự động
marine engineering
kỹ thuật biển
marine engineering
kỹ thuật hàng hải
mechanical engineering
kỹ thuật chế tạo máy
mechanical engineering
kỹ thuật cơ học
mechanical engineering
kỹ thuật cơ khí
metallurgical engineering
kỹ thuật luyện kim
military engineering
kỹ thuật quân sự
mining engineering
kỹ thuật khai mỏ
mining engineering
kỹ thuật khai thác mỏ
molecular engineering
kỹ thuật phân tử
molecular systems engineering
kỹ thuật hệ thống phân tử
municipal engineering
kỹ thuật đô thị
network engineering
kỹ thuật mạng
Network Switching Engineering Centre (NSEC)
Trung tâm Thiết kế kỹ thuật chuyển mạch mạng
nuclear engineering
kỹ thuật hạt nhân
nuclear power engineering
kỹ thuật năng lượng hạt nhân
Office of Engineering and Technology (FCC)
Văn phòng kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
Văn phòng Thiết kế kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
petroleum engineering
kỹ thuật dầu mỏ
petroleum engineering
kỹ thuật hóa dầu
power engineering
kỹ thuật năng lượng
precision engineering
kỹ thuật chính xác
process engineering
kỹ thuật sản xuất
process engineering
quá trình kỹ thuật
process engineering
quy trình kỹ thuật
production engineering
kỹ thuật chế tạo
production engineering
kỹ thuật khai thác
production engineering
kỹ thuật sản xuất
project engineering
dự án kỹ thuật
quality engineering
kỹ thuật chất lượng
quality engineering
kỹ thuật chế tạo máy cóchất lượng
radio engineering
kỹ thuật sóng vô tuyến
radio engineering
kỹ thuật vô tuyến
refrigerating engineering
kỹ thuật lạnh
refrigeration engineering
kỹ thuật làm lạnh
refrigeration engineering
kỹ thuật lạnh sâu
rehabilitation engineering
kỹ thuật phục hồi
research and engineering complex
tổ hợp (nghiên cứu) khoa học kỹ thuật
reservoir engineering
kỹ thuật tầng chứa
river engineering
kỹ thuật trong sông ngòi
safety engineering
kỹ thuật an toàn
sanitary engineering
kỹ thuật vệ sinh
sanitary engineering part of design
phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh
sanitary engineering work
công tác kỹ thuật vệ sinh
sanitary-engineering faience
sứ kỹ thuật vệ sinh
sanitary-engineering faience
sành kỹ thuật vệ sinh
service engineering
kỹ thuật dịch vụ
sewage engineering
kỹ thuật (xử lý) nước thải
software engineering
kỹ thuật phần mềm
Software Engineering Institute (SEI)
Viện Thiết kế Kỹ thuật phần mềm
solar engineering
kỹ thuật mặt trời
space engineering
kỹ thuật vũ trụ
Spectrum Engineering Working Group of CEPT ERC (SEWG)
Nhóm công tác kỹ thuật phổ của CEPT ERC
steam engineering
kỹ thuật hơi nước
structural engineering
kỹ thuật công trình
structural engineering
kỹ thuật xây dựng
system engineering
kỹ thuật hẹ thống
system engineering
kỹ thuật hệ thống
Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
telecommunications engineering
kỹ thuật viễn thông
television engineering
kỹ thuật truyền hình
traffic engineering
kỹ thuật giao thông
transportation engineering
kỹ thuật vận chuyển
ultrasonic engineering
kỹ thuật siêu âm
vacuum engineering
kỹ thuật chân không
value analysis engineering
kỹ thuật phân tích giá trị
water-power engineering
kỹ thuật thủy năng
water-supply engineering
kỹ thuật cấp nước
sự cấu tạo
sự xây dựng
civil engineer (forhydraulic engineering)
kỹ sư xây dựng công trình thủy lợi
civil engineering
sự xây dựng công cộng
civil engineering
sự xây dựng dân dụng
highway engineering
sự xây dựng dường bộ
thiết kế
AED (automaticengineering design)
thiết kế kỹ thuật tự động hóa
Application Timesharing Software Engineering (ATSE)
thiết kế phần mềm chia sẻ thời gian ứng dụng
architectural engineering
thiết kế thi công
automated engineering design (AED)
thiết kế kỹ thuật tự động hóa
automatic engineering design
thiết kế công nghệ tự động
automatic engineering design (AED)
thiết kế kỹ nghệ tự động
Computer Aided Software Engineering (CASE)
thiết kế phần mềm nhờ máy tính
Computer Aided Systems Engineering (CASE)
thiết kế các hệ thống nhờ máy tính
Computer Integrated Manufacturing & Engineering (CIME)
sản xuất và thiết kế kết hợp với máy tính
computer-aided engineering
sự thiết kế có máy tính trự giúp
Computer-Aided Engineering (CAE)
thiết kế kỹ thuật nhờ máy tính
constructional and engineering part of design
phần thiết kế công nghệ thi công
Design Engineering Services (DES)
các dịch vụ kỹ thuật thiết kế
Digital Line Engineering Program (DILEP)
chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
electrical engineering part of design
phần thiết kế kỹ thuật điện
Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADAS)
hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế
Engineering Computer Aided Design (ECAD)
kỹ thuật thiết kế nhờ máy tính
engineering department
phòng thiết kế
engineering design bureau
phòng thiết kế kỹ thuật
Engineering Design System (EDS)
hệ thống thiết kế kỹ thuật
Equipment Engineering (ETSITechnical Committee) (EE)
Kỹ thuật thiết kế thiết bị (Ủy ban Kỹ thuật ETSI)
European Engineering Planning Group (EEPG)
Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật châu Âu
Federal Engineering Planning Group (FEPG)
Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật Liên bang
Integrated Computer Engineering (ICEM)
kỹ thuật thiết kế máy tính tổng hợp
Interactive Design and Engineering (IDE)
Thiết kế và Kỹ thuật tương tác
International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
International Conference on Software Engineering (ICSE)
Hội nghị quốc tế và Thiết kế phần mềm
Joint Electron Devices Engineering Council (JEDEC)
hội đồng thiết kế các thiết bị điện tử
Manufacturing and Automated Design Engineering (MADE)
kỹ thuật sản xuất và thiết kế tự động
mechanical and process engineering part of design
phần thiết kế công nghệ
Network Switching Engineering Centre (NSEC)
Trung tâm Thiết kế kỹ thuật chuyển mạch mạng
Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
Văn phòng Thiết kế kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
Regional Engineering Centre (REC)
trung tâm thiết kế khu vực
reverse engineering
thiết kế đối chiếu
sanitary engineering part of design
phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh
Software Engineering Institute (SEI)
Viện Thiết kế Kỹ thuật phần mềm
Software Engineering Notes (SEN)
các chú giải thiết kế phần mềm
Standards Engineering Society (SES)
hội thiết kế phần mềm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
construction , manufacturing , organization , organizing , building , arranging , constructing , implementing , authorizing , systematizing , systematization , handling , design , planning , blueprinting , structure , structures , surveying , metallurgy , architecture , installations

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top