Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Claret

Nghe phát âm

Mục lục

/´klærət/

Thông dụng

Danh từ

Rượu vang đỏ
(từ lóng) máu (quyền Anh)
to tap someone's claret
đánh ai sặc máu mũi
Màu rượu vang đỏ

Chuyên ngành

Kinh tế

rượu vang đỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top