Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clastic sedimentary rock

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

đá nát
đá vụn kết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clastic solid

    vật thể đàn hồi, vất thể đàn hồi,
  • Clastic strain energy in bending

    năng lượng biến dạng uốn, năng lượng biến dạng uốn đàn hồi,
  • Clastic support

    bệ đỡ đàn hồi, gối đàn hồi,
  • Clastogene

    vụn [có nguồn gốc vụn], nguồn gốc vụn, nguồn gốc vụn rời,
  • Clastomorphic

    vụn [có dạng vụn (sản phẩm bóc mòn)], dạng vụn,
  • Clathrate

    / ´klæθreit /, Tính từ: dạng mắt lưới; dạng sàng, Xây dựng: dạng...
  • Clathration

    sắp xếp dạng lưới, sắp xếp dạng mạng,
  • Clatter

    / ´klætə /, Danh từ (chỉ dùng số ít): tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng...
  • Clatteringly

    Phó từ: kêu loảng xoảng/ lách cách, Ồn ào,
  • Claude process or Claude method

    quy trình claude,
  • Claudetite

    clauđetit,
  • Claudicant

    khập khiễng, tập tễnh,
  • Claudication

    Danh từ: tình trạng khập khiễng, tình trạng bị què, khập khiễng,
  • Claudicatory

    (thuộc) tập tễnh, khập khễnh,
  • Claus method

    phương pháp claude,
  • Clausal

    / ´klɔ:zəl /,
  • Clause

    bre & name / klɔ:z /, Danh từ: (ngôn ngữ học) mệnh đề, Điều khoản (của một hiệp ước...),...
  • Clause B/L

    vận đơn không hoàn hảo,
  • Clause bill of lading

    vận đơn không hoàn hảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top