- Từ điển Anh - Việt
Clause
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /klɔ:z/
Thông dụng
Danh từ
(ngôn ngữ học) mệnh đề
- main clause
- mệnh đề chính
- subordinate clause
- mệnh đề phụ
- relative clause
- mệnh đề quan hệ
Điều khoản (của một hiệp ước...)
Chuyên ngành
Toán & tin
cụm từ
Xây dựng
điều khoản (hợp đồng)
Kỹ thuật chung
điều khoản
- capacity clause
- điều khoản về sức chở
- casing head gas clause
- điều khoản về khí thiên nhiên
- clause of bill of lading
- điều khoản về vận đơn
- contract clause
- điều khoản hợp đồng
- force majeure clause
- điều khoản về bất khả kháng
- forfeiture clause
- điều khoản về mất quyền
- most favoured notion clause
- điều khoản tối huệ quốc
- penalty and bonus clause
- điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng
- penalty clause
- điều khoản phạt
- power factor clause
- điều khoản hệ số công suất
- price adjustment clause
- điều khoản điều chỉnh lại giá (trong hợp đồng)
- price adjustment clause
- điều khoản thay đổi giá
- red clause letter of credit
- thư tín dụng có điều khoản đỏ
- running down clause
- điều khoản xung đột
- subrogation clause
- điều khoản bán nợ
- surface clause
- điều khoản (về bồi thường tổn thất) diện tích
- term clause
- điều khoản về thời hạn (đối với một quyền)
mệnh đề
Kinh tế
điều khoản (của hợp đồng hay quy định pháp luật)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- article , catch * , chapter , codicil , condition , fine print , heading , item , joker * , kicker , limitation , paragraph , part , passage , point , provision , proviso , requirement , rider , section , small print * , specification , stipulation , string attached to something , ultimatum , conclusion , dependent , independent , phrase , sentence , term
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Clause B/L
vận đơn không hoàn hảo, -
Clause bill of lading
vận đơn không hoàn hảo, -
Clause limiting the responsibility
điều khoản hạn định trách nhiệm, -
Clause of bill of lading
điều khoản về vận đơn, -
Clause of reservation
điều khoản bảo lưu quyền sở hữu, -
Clause of the contract
điều khoản hợp đồng, -
Claused
, -
Claused bill
phiếu khoán có điều khoản phụ, -
Claused bill of lading
vận đơn không hoàn hảo, -
Claused letter of credit
thư tín dụng kèm điều khoản phụ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ