Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cleansing

Nghe phát âm

Mục lục

/´klenziη/

Kỹ thuật chung

làm sạch
cleansing compound
chất làm sạch
cleansing compound
hỗn hợp làm sạch
cleansing oil
dầu làm sạch
self-cleansing gradient
độ dốc làm sạch
sự làm sạch
sự lọc sạch

Kinh tế

sự làm sạch
sự sát trùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cleansing compound

    hỗn hợp làm sạch, chất làm sạch,
  • Cleansing oil

    dầu làm sạch,
  • Cleansing room

    phân xưởng làm sạch,
  • Cleanup

    hủy (dữ liệu thừa), loại bỏ, sự dọn sạch, hành động tiến hành nhằm xử lý sự thoát ra hay nguy cơ thoát ra của một...
  • Clear

    / klɪər /, Tính từ: trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở...
  • Clear(ance) height

    chiều cao tự do, chiều cao tĩnh không (của lòng nhà, cầu...)
  • Clear(ing) signal

    tín hiệu đường rỗi,
  • Clear-Back-Signal (CBK)

    tín hiệu xóa ngược,
  • Clear-Forward Signal (CLF)

    tín hiệu xóa hướng thuận,
  • Clear-channel station

    đài phát có kênh dùng riêng,
  • Clear-cut

    / ´kliə¸kʌt /, tính từ, rõ ràng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Clear-eyed

    / ´kliə¸aid /, tính từ, có đôi mắt tinh tường,
  • Clear-fell

    Động từ: chặt, đốn hết tất cả cả cây trong một khu vực,
  • Clear-headed

    / ¸kliə´hedid /, tính từ, nhạy bén, a clear-headed businessman, một nhà kinh doanh nhạy bén
  • Clear-headedly

    Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu...
  • Clear-headedness

    / ¸kliə´hedidnis /, danh từ, sự nhạy bén, sự nhạy cảm,
  • Clear-obscure

    độ sáng tối,
  • Clear-request packet

    bó yêu cầu xóa,
  • Clear-sighted

    / ¸kliə´saitid /, tính từ, sáng suốt; nhìn xa thấy rộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top