- Từ điển Anh - Việt
Clerical operations
Các từ tiếp theo
-
Clerical personnel
nhân viên văn phòng, -
Clerical procedure manuals
cẩm nang thủ công việc, -
Clerical staff
biên chế nhân viên văn phòng, nhân viên bàn giấy, nhân viên hành chính, -
Clerical work
công tác văn phòng, công việc văn phòng, công việc văn phòng, -
Clericalism
/ ´klerikə¸lizəm /, danh từ, thuyết giáo quyền, -
Clericalist
/ ´klerikəlist /, danh từ, người theo thuyết giáo quyền, -
Clericals
Danh từ số nhiều: quần áo tăng lữ, -
Clerihew
Danh từ: bài thơ gồm hai câu dài ngắn khác nhau, -
Clerisy
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tầng lớp trí thức,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"