Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Client window

Nghe phát âm

Toán & tin

cửa sổ khách hàng
cửa sổ máy khách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Client workstation

    trạm làm việc máy khách, trạm khách hàng,
  • Clientage

    / ´klaiəntidʒ /,
  • Cliental

    / klai´entəl /,
  • Clientele

    / ¸kli:an´tel /, Danh từ: những người thân thuộc (của ai...), những khách hàng (của luật sư,...
  • Cliff

    / klif /, Danh từ: vách đá (nhô ra biển), Kỹ thuật chung: mỏm đá,...
  • Cliff-dweller

    / ´klif¸dwelə /, danh từ, người hang đá thời tiền sử,
  • Cliff-dwelling

    Danh từ: việc ở hang đá,
  • Cliff-hanger

    / ´klif¸hæηə /, danh từ, chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái để thu hút người ta mua tiếp,
  • Cliff-hanging

    / ´klif¸hæηgiη /, tính từ, Đầy tình tiết lôi cuốn,
  • Cliff face

    mặt vách đứng,
  • Cliff glacier

    sông băng vách đứng,
  • Cliff hanger

    Thành Ngữ:, cliff hanger, (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát...
  • Cliff house

    nhà trong hang đá,
  • Cliff shoreline

    bờ biển vách đá,
  • Cliffed

    có vách đứng,
  • Clifford trust

    quỹ tín khác clifford,
  • Cliffs

    ,
  • Cliffsman

    Danh từ: người có tài leo núi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top