Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Climbing irons

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ( (cũng) climber)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Climbing lane

    đường đi chậm (giao thông), đường leo dốc, làn leo dốc,
  • Climbing of the wheel flange

    hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray, hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray,
  • Climbing resistance

    lực cản khi vượt dốc,
  • Climbing shutter

    ván khuôn leo,
  • Climbing turn

    vòng lượn cất cánh,
  • Climbs

    ,
  • Climby form

    ván khuôn leo,
  • Clime

    / klaim /, Danh từ: (thơ ca) vùng, miền, xứ,
  • Clinch

    / klɪntʃ /, Danh từ: sự đóng gập đầu (đinh), sự ghì chặt, sự siết chặt, (hàng hải) múi...
  • Clinch-nail

    đinh mũ,
  • Clinch bolt

    bulông một đầu cong, đinh tán,
  • Clincher

    / ´klintʃə /, Danh từ: lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, that's a clincher for him, lý lẽ đanh...
  • Clincher-built

    Tính từ: Đóng bằng những tấm ván ghép vào nhau,
  • Clincher rim

    vành có đế,
  • Clincher tyre

    lốp có tanh,
  • Clindamycin

    clindamyxin,
  • Cline

    Danh từ: tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại,
  • Cling

    / kliŋ /, Nội động từ: bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với);...
  • Cling film

    Danh từ: giấy bóng dùng làm bao bì thực phẩm, giấy bóng, giấy bóng gói hàng, màng mỏng dính,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top