Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clincher

Nghe phát âm

Mục lục

/´klintʃə/

Thông dụng

Cách viết khác clencher

Danh từ

Lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
That's a clincher for him
Lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng

Chuyên ngành

Xây dựng

đinh đầu phẳng
đinh gập đầu
thợ tán đinh

Kỹ thuật chung

đinh tán
đinh móc
móc sắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
capper , closer , coup de gr

Xem thêm các từ khác

  • Clincher-built

    Tính từ: Đóng bằng những tấm ván ghép vào nhau,
  • Clincher rim

    vành có đế,
  • Clincher tyre

    lốp có tanh,
  • Clindamycin

    clindamyxin,
  • Cline

    Danh từ: tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại,
  • Cling

    / kliŋ /, Nội động từ: bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với);...
  • Cling film

    Danh từ: giấy bóng dùng làm bao bì thực phẩm, giấy bóng, giấy bóng gói hàng, màng mỏng dính,...
  • Clinging

    / ´kliηgiη /, tính từ, (quần áo) bó sát thân người, (nghĩa bóng) bám dai dẳng, Từ đồng nghĩa:...
  • Clingstone

    / ´kliηg¸stoun /, Danh từ: (thuộc) quả mơ nho,
  • Clingy

    / ´kliηgi /, Tính từ: dính (bùn, đất sét...), sát vào người (quần áo...)
  • Clinic

    / 'klinik /, Danh từ: trạm xá,phòng, bệnh viện tư hoặc chuyên khoa, phòng khám chữa bệnh (nhất...
  • Clinic (school)

    bệnh viện thực hành, phòng khám, dental clinic (school), phòng khám (chữa) răng, medical clinic (school), phòng khám chữa đa khoa
  • Clinical

    / klinikl /, Tính từ: (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, lâm sàng, lãnh đạm; lạnh lùng, (kiến...
  • Clinical Breast Exam

    khám vú lâm sàng,
  • Clinical Trial

    thử nghiệm y tế,
  • Clinical Trials

    những cuộc thí nghiệm y tế thực hành.,
  • Clinical death

    Y học: chết lâm sàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top