Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clippie

Nghe phát âm

Mục lục

/´klipi/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) cô bán vé (trên xe buýt)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clipping

    / ´klipiη /, Danh từ: sự cắt, sự xén, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, Tính...
  • Clipping bureau

    phòng cung cấp tư liệu báo chí,
  • Clipping circuit

    mạch xén, bidirectional clipping circuit, mạch xén hai chiều, diode clipping circuit, mạch xén đầu dùng điot, diode clipping circuit, mạch...
  • Clipping level

    mức xén,
  • Clipping path

    đường xén, đường cắt,
  • Clipping plane

    mặt phẳng cắt,
  • Clipping point

    điểm rìa,
  • Clipping region

    miền xén, vùng giao,
  • Clipping service

    ấn phẩm, dịch vụ thu lượm tin,
  • Clips

    ,
  • Clipsheet

    tờ kẹp,
  • Clique

    / klik,klek /, Danh từ: bọn, phường, tụi, bè lũ, Từ đồng nghĩa:...
  • Cliquey

    / ´kli:ki /,
  • Cliquish

    / ´kli:kiʃ /,
  • Cliquishness

    / ´kli:kiʃnis /, danh từ, tính chất phường bọn, tính chất bè lũ, tính chất kéo bè kéo đảng,
  • Cliquy

    có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng, ' kli:ki‘, tính từ
  • Cliseometer

    dụng cụ đo độ nghiêng chậu hông,
  • Clishmaclaver

    / ¸kliʃmə´kleivə /, danh từ, tiếng đồn đại,
  • Clitellum

    Danh từ, số nhiều clitella: (sinh học) búi tuyến da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top