Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clout

Nghe phát âm

Mục lục

/klaut/

Thông dụng

Danh từ

Mảnh vải (để vá)
Quyền lực không chính thức
Khăn lau, giẻ lau
Cái tát
Cá sắt (đóng ở gót giày)
Đinh đầu to ( (cũng) clout nail)
Cổ đích (để bắn cung)
in the clout!
trúng rồi!

Ngoại động từ

Tát mạnh

Chuyên ngành

Xây dựng

đinh mũ vuông

Kỹ thuật chung

bao
bọc
đặt đường ray
đóng đai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authority , influence , prestige , pull * , standing , sway , weight , bang , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop , leverage , force , power
verb
blow , box , clip , clobber , cuff , rap , slap , smack , sock , strike , thump , wallop , whack , bash , catch , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , swat , thwack , wham , whop , bandage , bat , beat , clod , club , hit , influence , nail , power , pull , punch , target , thrash

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top