Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clough

Nghe phát âm

Mục lục

/klʌf/

Thông dụng

Danh từ

Khe núi, thung lũng dốc

Chuyên ngành

Xây dựng

đường hẻm

Kỹ thuật chung

khe

Xem thêm các từ khác

  • Clough-arch

    máng tháo nước,
  • Clout

    / klaut /, Danh từ: mảnh vải (để vá), quyền lực không chính thức, khăn lau, giẻ lau, cái tát,...
  • Clout (nail)

    đinh mũ dẹt,
  • Clout nail

    đinh mũi bằng, đinh mũi dẹt, đinh đầu to bẹp, đinh đầu to bẹt,
  • Clove

    / klouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đinh hương, Đinh hương, (thực vật học) nhánh (hành tỏi),...
  • Clove-hitch knot

    nút thòng lọng,
  • Clove head screw

    vít gỗ có đầu xẻ rãnh,
  • Clove hitch

    Danh từ: gút buộc, gút thắt, Giao thông & vận tải: nut bẹt (nút...
  • Clove oil

    dầu đinh hương, dầu đinh hương,
  • Cloven

    / klouvn /,
  • Cloven-foot

    Danh từ: móng chẻ,
  • Cloven-footed

    Tính từ: có móng chẻ,
  • Cloven hoof

    Thành Ngữ:, cloven hoof, móng chẻ hai (như) của bò, hươu...
  • Cloveoil

    dầu đinh hương,
  • Clover

    / ´klouvə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ba lá, to be in clover, sống an nhàn, to live in clover, sống...
  • Clover-leaf

    / ´klouvə¸li:f /, Danh từ: giao lộ có dạng vòng xoay,
  • Clover-leaf body

    thùng xe ba chỗ ngồi,
  • Clover-leaf crossing

    tấm tranh, ngã ba đường,
  • Clover-leaf junction

    tấm tranh,
  • Clover leaf junction

    nút hoa thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top