Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clumpy

Nghe phát âm
/´klʌmpi/

Thông dụng

Xem clump


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clumsily

    Phó từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adverb, gawkily , stumblingly , bunglingly...
  • Clumsiness

    / ´klʌmzinis /, danh từ, sự vụng về, sự không khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, ineptitude , ungainliness...
  • Clumsy

    / 'klΛmzi /, Tính từ: vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi,
  • Clunch

    / klʌntʃ /, Hóa học & vật liệu: đất sét phiến, Kỹ thuật chung:...
  • Cluneal

    thuộc mông, thuộc mông.,
  • Clung

    / klʌηg /,
  • Clunian stage

    bậc cluni,
  • Clunk

    / klʌηk /, Danh từ: Âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra, Từ đồng...
  • Clunky

    Tính từ: nặng nề và rườm rà, bất tiện,
  • Clupeid

    Danh từ: (động vật) họ cá trích, Tính từ: thuộc họ cá trích,...
  • Cluster

    / 'klʌstə /, Danh từ: Đám, bó, cụm; đàn, bầy, Nội động từ: mọc...
  • Cluster (CL)

    cụm,
  • Cluster Control Processor (CCP)

    bộ xử lý điều khiển cụm,
  • Cluster User Group (CUG)

    nhóm thuê bao theo cụm,
  • Cluster activity

    công tác thu góp,
  • Cluster agent

    đại lý nhóm,
  • Cluster analysis

    sự phân tích nhóm,
  • Cluster bomb

    danh từ, bom mẹ,
  • Cluster control node

    nút điều khiển nhóm,
  • Cluster control unit

    bộ điều khiển nhóm, đơn vị điều khiển nhóm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top