- Từ điển Anh - Việt
Clumsy
Nghe phát âmMục lục |
/'klΛmzi/
Thông dụng
Tính từ
Vụng, vụng về, lóng ngóng
Làm vụng (đồ vật)
Không gọn; khó coi
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vụng về
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all thumbs , blundering , blunderous , bulky , bumbling , bungling , butterfingered * , clownish , crude , elephantine , gauche , gawkish , gawky , graceless , ham-handed , heavy , heavy-handed , helpless , hulking , ill-shaped , incompetent , inelegant , inept , inexperienced , inexpert , lubberly , lumbering , lumpish , maladroit , oafish , ponderous , splay , stumbling , unable , unadept , uncoordinated , uncouth , undexterous , uneasy , ungainly , unhandy , unskillful , untactful , untalented , untoward , unwieldy , weedy , ungraceful , unmanageable , awkward , brash , impolitic , indelicate , undiplomatic , unpolitic , blunt , cumbersome , cumbrous , ham-fisted , hulky , inapt , jerky , klutzy , loutish , stiff , tactless
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clunch
/ klʌntʃ /, Hóa học & vật liệu: đất sét phiến, Kỹ thuật chung:... -
Cluneal
thuộc mông, thuộc mông., -
Clung
/ klʌηg /, -
Clunian stage
bậc cluni, -
Clunk
/ klʌηk /, Danh từ: Âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra, Từ đồng... -
Clunky
Tính từ: nặng nề và rườm rà, bất tiện, -
Clupeid
Danh từ: (động vật) họ cá trích, Tính từ: thuộc họ cá trích,... -
Cluster
/ 'klʌstə /, Danh từ: Đám, bó, cụm; đàn, bầy, Nội động từ: mọc... -
Cluster (CL)
cụm, -
Cluster Control Processor (CCP)
bộ xử lý điều khiển cụm, -
Cluster User Group (CUG)
nhóm thuê bao theo cụm, -
Cluster activity
công tác thu góp, -
Cluster agent
đại lý nhóm, -
Cluster analysis
sự phân tích nhóm, -
Cluster bomb
danh từ, bom mẹ, -
Cluster control node
nút điều khiển nhóm, -
Cluster control unit
bộ điều khiển nhóm, đơn vị điều khiển nhóm, -
Cluster controller
bộ điều khiển nhóm, -
Cluster decay
phân rã đám, -
Cluster development
sự triển khai kiểu quần thể theo cụm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.