Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clumsy

Nghe phát âm

Mục lục

/'klΛmzi/

Thông dụng

Tính từ

Vụng, vụng về, lóng ngóng
Làm vụng (đồ vật)
Không gọn; khó coi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

vụng về

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all thumbs , blundering , blunderous , bulky , bumbling , bungling , butterfingered * , clownish , crude , elephantine , gauche , gawkish , gawky , graceless , ham-handed , heavy , heavy-handed , helpless , hulking , ill-shaped , incompetent , inelegant , inept , inexperienced , inexpert , lubberly , lumbering , lumpish , maladroit , oafish , ponderous , splay , stumbling , unable , unadept , uncoordinated , uncouth , undexterous , uneasy , ungainly , unhandy , unskillful , untactful , untalented , untoward , unwieldy , weedy , ungraceful , unmanageable , awkward , brash , impolitic , indelicate , undiplomatic , unpolitic , blunt , cumbersome , cumbrous , ham-fisted , hulky , inapt , jerky , klutzy , loutish , stiff , tactless

Từ trái nghĩa

adjective
adroit , agile , athletic , clever , coordinated , couth , dexterous , expert , graceful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top