- Từ điển Anh - Việt
Coarse
Nghe phát âmMục lục |
/kɔ:s/
Thông dụng
Tính từ
Kém, tồi tàn (đồ ăn...)
To cánh, to sợi, không mịn, thô
- coarse sand
- cát thô
Thô lỗ, lỗ mãng
- coarse manners
- cử chỉ lỗ mãng
Thô tục, tục tĩu
- coarse words
- lời lẽ thô tục
Chuyên ngành
Toán & tin
thô
Xây dựng
thô
Ô tô
Thô (to)
Cơ - Điện tử
(adj) thô
Cơ khí & công trình
bước lớn (ren, răng)
có bước lớn
không được gia công
không được hoàn thiện
không gia công được
Kinh tế
hạt
thô
Địa chất
thô, hạt thô, hạt to
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- base , bawdy , blue * , boorish , brutish , cheap , common , crass , crude , dirty , earthy , filthy , foul , foul-mouthed , gross , gruff , immodest , impolite , improper , impure , incult , indelicate , inelegant , loutish , low , lowbred , lowdown and dirty , mean , nasty , obscene , off-color , offensive , raffish , raunchy , raw , ribald , rough , roughneck * , rude , scatological , smutty * , tacky , uncivil , uncouth , uncultivated , uncultured , unrefined , vulgar , vulgarian , chapped , coarse-grained , grainy , granular , harsh , homespun , inferior , loose , lumpy , mediocre , particulate , poor quality , rough-hewn , rugged , unfinished , unpolished , unprocessed , unpurified , barbarian , barbaric , churlish , ill-bred , philistine , tasteless , uncivilized , barnyard , broad , fescennine , lewd , profane , scatologic , scurrilous , smutty , gritty , cragged , craggy , ironbound , jagged , ragged , scabrous , uneven , artless , barbarous , blatant , brutal , callow , disgusting , gauche , hard , immature , incondite , indecent , inurbane , loud , plebeian , rank , raucous , repulsive , squalid , thick , tramontane , troglodytic , unbolted , unchaste , vile
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coarse-aggregate factor
hệ số cốt liệu thô, -
Coarse-control
điều khiển thô, -
Coarse-count
chỉ số thấp, -
Coarse-crushing mill
máy nghiền thô, Địa chất: máy nghiền thô, -
Coarse-crystalline
kết tinh thô, Địa chất: máy nghiền thô, -
Coarse-cut file
giũa thô, giũa băm thô, coarse (-cut) file, cái giũa thô -
Coarse-featured
/ ´kɔ:s¸fi:tʃəd /, tính từ, có những nét thô, -
Coarse-fine adjustment
sự điều chỉnh thô-tinh, -
Coarse-graded asphaltic concrete
bê tông at-phan hạt to, -
Coarse-grain annealing
sự ủ hạt thô, sự ủ to hạt, -
Coarse-grain filter
bể lọc bằng hạt thô, thiết bị lọc hạt to, -
Coarse-grain grinding
sự nghiền hạt thô, -
Coarse-grain image
ảnh hạt to, ảnh sần, -
Coarse-grain parallel processing
bộ xử lý song song thô, -
Coarse-grain sand
Địa chất: cát hạt to, -
Coarse-grained
/ ´kɔ:s¸greind /, Tính từ: to hạt, to thớ, thô lỗ, không tế nhị (người), Hóa... -
Coarse-grained asphalt concrete
bê tông atfan hạt lớn, -
Coarse-grained coal
than hạt thô, -
Coarse-grained fracture
sự phá hỏng hạt thô, mặt gãy hạt thô, -
Coarse-grained soil
đất hạt to, đất hòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.