Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cocksfoot

Mục lục

/´kɔks¸fut/

Thông dụng

Danh từ

Cỏ chân gà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cockshot

    Danh từ: trò chơi ném bóng vào một vật, vật làm mục tiêu ném bóng,
  • Cockshut

    Danh từ: lúc chạng vạng tối, lúc hoàng hôn, lúc gà lên chuồng,
  • Cocksparrow

    Danh từ: chim sẻ đực, người nhỏ con thích ẩu đả,
  • Cockspur

    / ´kɔk¸spə: /, danh từ, cựa gà,
  • Cocksucker

    Danh từ: tên nịnh hót, tên liếm gót, người đàn ông đồng tính luyến ái,
  • Cocksure

    / ´kɔk¸ʃuə /, Tính từ: kiêu ngạo cực kỳ,
  • Cocksureness

    / ´kɔk¸ʃuənis /,
  • Cocksy

    / ´kɔksi /,
  • Cocktail

    / ´kɔk¸teil /, Danh từ: rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi,...
  • Cocktail-stye pork sausage

    xúc xích thịt lợn,
  • Cocktail juice

    nước quả hỗn hợp,
  • Cocktail lounge

    quán bán rượu nhẹ, quán cốc tai,
  • Cocky

    / ´kɔki /, Tính từ: tự phụ, tự mãn, vênh váo, Từ đồng nghĩa:...
  • Cocky-leeky

    Danh từ: ( Ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh),
  • Coco

    / ´koukou /, Kinh tế: cây dừa,
  • Coco-palm

    Danh từ: (thực vật học) cây dừa,
  • Cocoa

    / ´koukou /, Danh từ + Cách viết khác : ( .cocoa): quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao,...
  • Cocoa bean

    Thành Ngữ:, cocoa bean, hột cacao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top