Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coconut oil

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Dầu dừa

Y học

dầu dừa

Hóa học & vật liệu

dầu dừa

Xem thêm các từ khác

  • Coconut oli

    dầu dừa,
  • Coconut palm

    cây dừa,
  • Coconut shy

    Danh từ: trò chơi ném bóng cho các quả dừa rơi xuống,
  • Coconut tree

    cây dừa,
  • Cocoon

    / kә'ku:n /, Danh từ: cái kén (tằm), cái bọc để che chở như cái kén, tình trạng sống tách rời...
  • Cocoon drier

    máy sấy kén,
  • Cocoon incubation house

    phòng ươm kén (tằm),
  • Cocoonery

    Danh từ: cái kén (tằm), cái bọc để che chở như cái kén, tình trạng sống tách rời được che...
  • Cocooning

    sự thích sống thu rút,
  • Cocosphere

    Danh từ: (sinh học) cầu sạn,
  • Cocotte

    / kə´kɔt /, Danh từ: vĩ (nướng thịt..),
  • Coctail snacks

    Danh từ số nhiều: món khai vị,
  • Coctailed

    Tính từ: bị cắt cộc đuôi (ngựa),
  • Coctease

    Ngoại động từ: gợi tình dục nhưng không chịu ăn nằm,
  • Coction

    nấu chín, nấu chí,
  • Coctolabile

    bị hủy khi đun sôi,
  • Coctostabile

    không bị hủy khi đun sôi,
  • Coctostable

    không bị hủy khi đun sôi,
  • Cocultivate

    Ngoại động từ: trồng cùng với loại cây khác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top