Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coho

Nghe phát âm

Mục lục

/´kouhou/

Thông dụng

Danh từ, cũng cohoe, số nhiều .coho, cohos, cohoes

(động vật) cá hồi bạc

Xem thêm các từ khác

  • Cohobate

    chưng cất lặp,
  • Cohobation

    sự cất lại (nhiều lần),
  • Cohomology

    đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành...
  • Cohomology dimension

    số chiều đối đồng điều,
  • Cohomology group

    nhóm đối đồng điều,
  • Cohomology ring

    vành đối đồng điều,
  • Cohomology sequence

    dãy đối đồng đều,
  • Cohomotogy

    đối đồng luân,
  • Cohomotopy

    Toán & tin: đối đồng luân,
  • Cohort

    / ´kouhɔ:t /, Danh từ: (sử học) đội quân, bọn người tụ tập, Y học:...
  • Cohost

    đồng chủ,
  • Cohydrogenase

    coenzim,
  • Coi

    viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • Coid bath

    tắm nước lạnh,
  • Coideal

    đối idea,
  • Coif

    / kɔif /, Danh từ: mũ ni,
  • Coiffeur

    / kwa:´fə: /, Danh từ: thợ cắt tóc,
  • Coiffure

    / kwa:´fjuə /, Danh từ: kiểu tóc, Từ đồng nghĩa: noun, afro , beehive...
  • Coign

    / kɔin /, Danh từ: coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top