Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coking coal

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

than luyện cốc

Kỹ thuật chung

than cốc

Xem thêm các từ khác

  • Coking power

    khả năng cốc hóa,
  • Coking process

    quá trình cốc hóa, quá trình tạo cốc,
  • Coking space

    buồng cháy (máy sinh khí),
  • Coking still

    bộ lọc cốc,
  • Coking time

    thời gian cốc hóa,
  • Coking value

    chỉ số cốc hóa,
  • Cokings

    cặn (nồi chưng),
  • Col

    / kɔl /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đèo, Hóa học & vật liệu:...
  • Col-

    prefix. chỉ ruột gíà.,
  • Col.

    viết tắt, Đại tá ( colonel),
  • Cola

    / ´koulə /, Danh từ: cây cola, cola-nut, hạt của cây cola
  • Cola nut

    Danh từ: quả côla,
  • Cola seed

    hạt cola,
  • Colander

    / ´kɔləndə /, Toán & tin: rây dọc, Xây dựng: rây lọc, Kinh...
  • Colanut

    quả cola,
  • Colapsible tap

    tarô đổi đường kính, tarô xếp,
  • Colas

    cô-las (dạng bi-tum nhựa đường),
  • Colaseed

    hạt cola,
  • Colasta

    cô-las-ta (vật liệu dẻo để làm vật trang trí),
  • Colatitude

    / kou´læti¸tju:d /, Danh từ: (địa lý) độ dư vĩ, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top